STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất nhà ông Đặng Văn Anh | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ hết đất nhà ông Đặng Văn Anh - Đến dốc Thái Lan | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ dốc Thái Lan - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến cống qua đường nhà ông Năm Thúy | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ cống qua đường nhà ông Năm Thuý - Đến Suối Lạc | 1.100.000 | 660.000 | 396.000 | 237.600 | - | Đất ở |
6 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ Suối Lạc - Đến cống qua đường đầm Ông Cầu | 1.600.000 | 960.000 | 576.000 | 345.600 | - | Đất ở |
7 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ cống qua đường đầm Ông Cầu - Đến cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít - Đến hết đất xã Tân Thái | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất nhà ông Đặng Văn Anh | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ hết đất nhà ông Đặng Văn Anh - Đến dốc Thái Lan | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ dốc Thái Lan - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến cống qua đường nhà ông Năm Thúy | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ cống qua đường nhà ông Năm Thuý - Đến Suối Lạc | 770.000 | 462.000 | 277.200 | 166.320 | - | Đất TM-DV |
14 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ Suối Lạc - Đến cống qua đường đầm Ông Cầu | 1.120.000 | 672.000 | 403.200 | 241.920 | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ cống qua đường đầm Ông Cầu - Đến cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
16 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít - Đến hết đất xã Tân Thái | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất nhà ông Đặng Văn Anh | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD |
18 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ hết đất nhà ông Đặng Văn Anh - Đến dốc Thái Lan | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất SX-KD |
19 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ dốc Thái Lan - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
20 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến cống qua đường nhà ông Năm Thúy | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
21 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ cống qua đường nhà ông Năm Thuý - Đến Suối Lạc | 770.000 | 462.000 | 277.200 | 166.320 | - | Đất SX-KD |
22 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ Suối Lạc - Đến cống qua đường đầm Ông Cầu | 1.120.000 | 672.000 | 403.200 | 241.920 | - | Đất SX-KD |
23 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ cống qua đường đầm Ông Cầu - Đến cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
24 | Huyện Đại Từ | TỈNH LỘ 270 (từ Quốc lộ 37 Hồ Núi Cốc) - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ | Từ cống qua đường nhà ông Ninh xóm Gốc Mít - Đến hết đất xã Tân Thái | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Huyện Đại Từ, Thái Nguyên: Tỉnh Lộ 270 (Từ Quốc Lộ 37 Hồ Núi Cốc)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Đại Từ, Thái Nguyên cho trục đường Tỉnh Lộ 270, loại đất ở. Bảng giá được quy định theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ Quốc lộ 37 đến hết đất nhà ông Đặng Văn Anh.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Tỉnh Lộ 270 có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần Quốc lộ 37, dễ dàng tiếp cận với các tuyến giao thông chính và các tiện ích xung quanh. Giá cao nhất tại đây phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển cao của khu vực này.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 2.400.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trên Tỉnh Lộ 270 nhưng xa hơn một chút so với vị trí 1. Mặc dù giá thấp hơn, vị trí này vẫn có lợi thế về kết nối giao thông và có tiềm năng phát triển ổn định.
Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ Quốc lộ 37 và các tiện ích chính. Giá trị đất tại đây phù hợp với nhu cầu tìm kiếm giá cả phải chăng hơn trong khu vực.
Vị trí 4: 864.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá thấp nhất tại 864.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa nhất trên đoạn đường Tỉnh Lộ 270, cách xa các điểm tiện ích và kết nối chính, dẫn đến mức giá thấp hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất tại từng vị trí trên trục đường Tỉnh Lộ 270. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.